Có 2 kết quả:

一語破的 yī yǔ pò dì ㄧ ㄩˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧˋ一语破的 yī yǔ pò dì ㄧ ㄩˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一語中的|一语中的[yi1 yu3 zhong4 di4]

Từ điển Trung-Anh

see 一語中的|一语中的[yi1 yu3 zhong4 di4]