Có 2 kết quả:
一語破的 yī yǔ pò dì ㄧ ㄩˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧˋ • 一语破的 yī yǔ pò dì ㄧ ㄩˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一語中的|一语中的[yi1 yu3 zhong4 di4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一語中的|一语中的[yi1 yu3 zhong4 di4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0